Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.093 AOA |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.092 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.091 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.090 AOA |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.089 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.088 AOA |
ZMK | AOA |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.64 |
100 | 9.28 |
250 | 23.21 |
500 | 46.43 |
1000 | 92.87 |
AOA | ZMK |
1 | 10.76 |
5 | 53.83 |
10 | 107.66 |
20 | 215.33 |
50 | 538.34 |
100 | 1076.69 |
250 | 2691.74 |
500 | 5383.49 |
1000 | 10766.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.