Tỷ giá hối đoái ZMK/AOA 0.10132 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.10 AOA |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.10 AOA |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.099 AOA |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.098 AOA |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.097 AOA |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.096 AOA |
ZMK | AOA |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.06 |
100 | 10.13 |
250 | 25.32 |
500 | 50.65 |
1000 | 101.31 |
AOA | ZMK |
1 | 9.86 |
5 | 49.34 |
10 | 98.69 |
20 | 197.39 |
50 | 493.48 |
100 | 986.97 |
250 | 2467.43 |
500 | 4934.86 |
1000 | 9869.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.