Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.097 ARS |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.096 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.095 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.094 ARS |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.093 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.092 ARS |
ZMK | ARS |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.84 |
100 | 9.69 |
250 | 24.22 |
500 | 48.45 |
1000 | 96.9 |
ARS | ZMK |
1 | 10.31 |
5 | 51.59 |
10 | 103.19 |
20 | 206.38 |
50 | 515.96 |
100 | 1031.92 |
250 | 2579.81 |
500 | 5159.63 |
1000 | 10319.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.