Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.012 BDT |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.012 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.012 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.012 BDT |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.012 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.012 BDT |
ZMK | BDT |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.05 |
500 | 6.11 |
1000 | 12.23 |
BDT | ZMK |
1 | 81.72 |
5 | 408.63 |
10 | 817.27 |
20 | 1634.55 |
50 | 4086.37 |
100 | 8172.75 |
250 | 20431.88 |
500 | 40863.77 |
1000 | 81727.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.