Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0015 BWP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0015 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0015 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0015 BWP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0015 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0015 BWP |
ZMK | BWP |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.53 |
BWP | ZMK |
1 | 652.97 |
5 | 3264.85 |
10 | 6529.71 |
20 | 13059.43 |
50 | 32648.58 |
100 | 65297.16 |
250 | 163242.9 |
500 | 326485.81 |
1000 | 652971.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.