Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00010 CHF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00010 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00010 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000099 CHF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000098 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000097 CHF |
ZMK | CHF |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
CHF | ZMK |
1 | 9840.49 |
5 | 49202.49 |
10 | 98404.98 |
20 | 196809.96 |
50 | 492024.9 |
100 | 984049.81 |
250 | 2460124.52 |
500 | 4920249.05 |
1000 | 9840498.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.