Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0053 EGP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0052 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0052 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0051 EGP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0051 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0050 EGP |
ZMK | EGP |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.31 |
500 | 2.63 |
1000 | 5.26 |
EGP | ZMK |
1 | 189.77 |
5 | 948.88 |
10 | 1897.76 |
20 | 3795.53 |
50 | 9488.84 |
100 | 18977.69 |
250 | 47444.23 |
500 | 94888.46 |
1000 | 189776.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.