Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến EGP

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ZMK/EGP 0.0055803 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-egp?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ZMK is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngEGP
0%1 ZMK0.0 ZMK0.0056 EGP
1%1 ZMK0.010 ZMK0.0055 EGP
2%1 ZMK0.020 ZMK0.0055 EGP
3%1 ZMK0.030 ZMK0.0054 EGP
4%1 ZMK0.040 ZMK0.0054 EGP
5%1 ZMK0.050 ZMK0.0053 EGP

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Bảng Ai Cập

ZMKEGP
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.39
5002.79
10005.58

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

EGPZMK
1179.2
5896.01
101792.02
203584.04
508960.11
10017920.22
25044800.56
50089601.12
1000179202.24

Thông tin thêm về ZMK hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ