Tỷ giá hối đoái ZMK/FJD 0.00025831 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00026 FJD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00026 FJD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00025 FJD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00025 FJD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00025 FJD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00025 FJD |
ZMK | FJD |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
FJD | ZMK |
1 | 3871.31 |
5 | 19356.56 |
10 | 38713.12 |
20 | 77426.24 |
50 | 193565.61 |
100 | 387131.22 |
250 | 967828.06 |
500 | 1935656.12 |
1000 | 3871312.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.