Tỷ giá hối đoái ZMK/GEL 0.00030830 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00031 GEL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00031 GEL |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00030 GEL |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00030 GEL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00030 GEL |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00029 GEL |
ZMK | GEL |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0062 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
GEL | ZMK |
1 | 3243.63 |
5 | 16218.15 |
10 | 32436.3 |
20 | 64872.6 |
50 | 162181.51 |
100 | 324363.02 |
250 | 810907.55 |
500 | 1621815.1 |
1000 | 3243630.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.