Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00087 HKD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00086 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00085 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00084 HKD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00083 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00083 HKD |
ZMK | HKD |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
HKD | ZMK |
1 | 1149.82 |
5 | 5749.14 |
10 | 11498.28 |
20 | 22996.57 |
50 | 57491.43 |
100 | 114982.86 |
250 | 287457.17 |
500 | 574914.34 |
1000 | 1149828.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.