Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến ILS

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái ZMK/ILS 0.00040155 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-ils?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ZMK is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngILS
0%1 ZMK0.0 ZMK0.00040 ILS
1%1 ZMK0.010 ZMK0.00040 ILS
2%1 ZMK0.020 ZMK0.00039 ILS
3%1 ZMK0.030 ZMK0.00039 ILS
4%1 ZMK0.040 ZMK0.00039 ILS
5%1 ZMK0.050 ZMK0.00038 ILS

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Sheqel Israel mới

ZMKILS
10.00040
50.0020
100.0040
200.0080
500.020
1000.040
2500.10
5000.20
10000.40

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

ILSZMK
12490.32
512451.61
1024903.22
2049806.44
50124516.12
100249032.24
250622580.6
5001245161.21
10002490322.42

Thông tin thêm về ZMK hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ