Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00042 ILS |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00042 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00041 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00041 ILS |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00040 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00040 ILS |
ZMK | ILS |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
ILS | ZMK |
1 | 2384.38 |
5 | 11921.91 |
10 | 23843.83 |
20 | 47687.66 |
50 | 119219.16 |
100 | 238438.33 |
250 | 596095.83 |
500 | 1192191.66 |
1000 | 2384383.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.