Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000089 JEP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000088 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000087 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000087 JEP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000086 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000085 JEP |
ZMK | JEP |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.089 |
JEP | ZMK |
1 | 11212.79 |
5 | 56063.96 |
10 | 112127.92 |
20 | 224255.84 |
50 | 560639.61 |
100 | 1121279.23 |
250 | 2803198.07 |
500 | 5606396.15 |
1000 | 11212792.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.