Tỷ giá hối đoái ZMK/JEP 0.000084037 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000084 JEP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000083 JEP |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000082 JEP |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000082 JEP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000081 JEP |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000080 JEP |
ZMK | JEP |
1 | 0.000084 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00084 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0084 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.084 |
JEP | ZMK |
1 | 11899.45 |
5 | 59497.28 |
10 | 118994.57 |
20 | 237989.14 |
50 | 594972.85 |
100 | 1189945.71 |
250 | 2974864.29 |
500 | 5949728.58 |
1000 | 11899457.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.