Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.017 JPY |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.017 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.017 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.017 JPY |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.017 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.016 JPY |
ZMK | JPY |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.86 |
100 | 1.72 |
250 | 4.32 |
500 | 8.64 |
1000 | 17.28 |
JPY | ZMK |
1 | 57.85 |
5 | 289.29 |
10 | 578.58 |
20 | 1157.16 |
50 | 2892.9 |
100 | 5785.81 |
250 | 14464.54 |
500 | 28929.09 |
1000 | 57858.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.