Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.049 KZT |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.049 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.048 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.048 KZT |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.047 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.047 KZT |
ZMK | KZT |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.99 |
50 | 2.46 |
100 | 4.93 |
250 | 12.32 |
500 | 24.65 |
1000 | 49.31 |
KZT | ZMK |
1 | 20.27 |
5 | 101.39 |
10 | 202.78 |
20 | 405.56 |
50 | 1013.91 |
100 | 2027.83 |
250 | 5069.59 |
500 | 10139.18 |
1000 | 20278.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.