Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0052 MUR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0051 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0051 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0050 MUR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0050 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0049 MUR |
ZMK | MUR |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.15 |
MUR | ZMK |
1 | 193.86 |
5 | 969.32 |
10 | 1938.64 |
20 | 3877.29 |
50 | 9693.23 |
100 | 19386.46 |
250 | 48466.16 |
500 | 96932.32 |
1000 | 193864.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.