Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00050 MYR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00049 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00049 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00048 MYR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00048 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00047 MYR |
ZMK | MYR |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.0099 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
MYR | ZMK |
1 | 2015.96 |
5 | 10079.8 |
10 | 20159.61 |
20 | 40319.22 |
50 | 100798.07 |
100 | 201596.14 |
250 | 503990.35 |
500 | 1007980.7 |
1000 | 2015961.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.