Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0064 PHP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0063 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0063 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0062 PHP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0062 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0061 PHP |
ZMK | PHP |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.2 |
1000 | 6.4 |
PHP | ZMK |
1 | 156.06 |
5 | 780.34 |
10 | 1560.68 |
20 | 3121.37 |
50 | 7803.44 |
100 | 15606.88 |
250 | 39017.2 |
500 | 78034.4 |
1000 | 156068.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.