Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.010 RUB |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.010 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.010 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0099 RUB |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0098 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0097 RUB |
ZMK | RUB |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.12 |
1000 | 10.25 |
RUB | ZMK |
1 | 97.54 |
5 | 487.71 |
10 | 975.42 |
20 | 1950.84 |
50 | 4877.11 |
100 | 9754.23 |
250 | 24385.57 |
500 | 48771.15 |
1000 | 97542.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.