Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00097 SVC |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00096 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00095 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00094 SVC |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00093 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00092 SVC |
ZMK | SVC |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.049 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.97 |
SVC | ZMK |
1 | 1028.02 |
5 | 5140.14 |
10 | 10280.29 |
20 | 20560.59 |
50 | 51401.49 |
100 | 102802.98 |
250 | 257007.45 |
500 | 514014.9 |
1000 | 1028029.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.