Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0041 THB |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0041 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0040 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0040 THB |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0040 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0039 THB |
ZMK | THB |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.03 |
500 | 2.06 |
1000 | 4.12 |
THB | ZMK |
1 | 242.65 |
5 | 1213.26 |
10 | 2426.52 |
20 | 4853.05 |
50 | 12132.64 |
100 | 24265.29 |
250 | 60663.23 |
500 | 121326.46 |
1000 | 242652.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.