Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0036 TWD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0036 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0035 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0035 TWD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0035 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0034 TWD |
ZMK | TWD |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.8 |
1000 | 3.61 |
TWD | ZMK |
1 | 276.54 |
5 | 1382.71 |
10 | 2765.43 |
20 | 5530.87 |
50 | 13827.18 |
100 | 27654.36 |
250 | 69135.92 |
500 | 138271.84 |
1000 | 276543.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.