Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00011 USD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00011 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00011 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00011 USD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00011 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00011 USD |
ZMK | USD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00056 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0056 |
100 | 0.011 |
250 | 0.028 |
500 | 0.056 |
1000 | 0.11 |
USD | ZMK |
1 | 9001.2 |
5 | 45006.01 |
10 | 90012.02 |
20 | 180024.05 |
50 | 450060.14 |
100 | 900120.28 |
250 | 2250300.7 |
500 | 4500601.41 |
1000 | 9001202.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.