Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0043 UYU |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0043 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0042 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0042 UYU |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0041 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0041 UYU |
ZMK | UYU |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.31 |
UYU | ZMK |
1 | 231.64 |
5 | 1158.2 |
10 | 2316.4 |
20 | 4632.81 |
50 | 11582.02 |
100 | 23164.05 |
250 | 57910.13 |
500 | 115820.26 |
1000 | 231640.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.