Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | VEF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | NaN VEF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | NaN VEF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | NaN VEF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | NaN VEF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | NaN VEF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | NaN VEF |
ZMK | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
VEF | ZMK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.