Tỷ giá hối đoái ZMK/XOF 0.064124 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.064 XOF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.063 XOF |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.063 XOF |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.062 XOF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.062 XOF |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.061 XOF |
ZMK | XOF |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.2 |
100 | 6.41 |
250 | 16.03 |
500 | 32.06 |
1000 | 64.12 |
XOF | ZMK |
1 | 15.59 |
5 | 77.97 |
10 | 155.94 |
20 | 311.89 |
50 | 779.73 |
100 | 1559.47 |
250 | 3898.67 |
500 | 7797.35 |
1000 | 15594.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.