Tỷ giá hối đoái ZMK/ZAR 0.0021160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0021 ZAR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0021 ZAR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0021 ZAR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0021 ZAR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0020 ZAR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0020 ZAR |
ZMK | ZAR |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.11 |
ZAR | ZMK |
1 | 472.59 |
5 | 2362.96 |
10 | 4725.93 |
20 | 9451.86 |
50 | 23629.66 |
100 | 47259.33 |
250 | 118148.34 |
500 | 236296.69 |
1000 | 472593.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.