Tỷ giá hối đoái ZMK/ZMW 0.0024403 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ZMW |
| 0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0024 ZMW |
| 1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0024 ZMW |
| 2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0024 ZMW |
| 3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0024 ZMW |
| 4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0023 ZMW |
| 5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0023 ZMW |
| ZMK | ZMW |
| 1 | 0.0024 |
| 5 | 0.012 |
| 10 | 0.024 |
| 20 | 0.049 |
| 50 | 0.12 |
| 100 | 0.24 |
| 250 | 0.61 |
| 500 | 1.22 |
| 1000 | 2.44 |
| ZMW | ZMK |
| 1 | 409.79 |
| 5 | 2048.95 |
| 10 | 4097.9 |
| 20 | 8195.8 |
| 50 | 20489.5 |
| 100 | 40979 |
| 250 | 102447.52 |
| 500 | 204895.04 |
| 1000 | 409790.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.