Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.068 AWG |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.067 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.066 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.066 AWG |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.065 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.064 AWG |
ZMW | AWG |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.38 |
100 | 6.77 |
250 | 16.93 |
500 | 33.87 |
1000 | 67.75 |
AWG | ZMW |
1 | 14.75 |
5 | 73.79 |
10 | 147.58 |
20 | 295.17 |
50 | 737.92 |
100 | 1475.85 |
250 | 3689.64 |
500 | 7379.28 |
1000 | 14758.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.