Tỷ giá hối đoái ZMW/AWG 0.065969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.066 AWG |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.065 AWG |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.065 AWG |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.064 AWG |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.063 AWG |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.063 AWG |
ZMW | AWG |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.49 |
500 | 32.98 |
1000 | 65.96 |
AWG | ZMW |
1 | 15.15 |
5 | 75.79 |
10 | 151.58 |
20 | 303.17 |
50 | 757.92 |
100 | 1515.85 |
250 | 3789.64 |
500 | 7579.29 |
1000 | 15158.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.