Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.062 AZN |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.061 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.060 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.060 AZN |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.059 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.059 AZN |
ZMW | AZN |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.08 |
100 | 6.16 |
250 | 15.42 |
500 | 30.84 |
1000 | 61.69 |
AZN | ZMW |
1 | 16.2 |
5 | 81.03 |
10 | 162.07 |
20 | 324.15 |
50 | 810.38 |
100 | 1620.77 |
250 | 4051.92 |
500 | 8103.85 |
1000 | 16207.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.