Tỷ giá hối đoái ZMW/BAM 0.076287 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.076 BAM |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.076 BAM |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.075 BAM |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.074 BAM |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.073 BAM |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.072 BAM |
ZMW | BAM |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.62 |
250 | 19.07 |
500 | 38.14 |
1000 | 76.28 |
BAM | ZMW |
1 | 13.1 |
5 | 65.54 |
10 | 131.08 |
20 | 262.16 |
50 | 655.41 |
100 | 1310.83 |
250 | 3277.09 |
500 | 6554.18 |
1000 | 13108.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.