Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.067 BGN |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.067 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.066 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.065 BGN |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.065 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.064 BGN |
ZMW | BGN |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.37 |
100 | 6.74 |
250 | 16.85 |
500 | 33.71 |
1000 | 67.43 |
BGN | ZMW |
1 | 14.82 |
5 | 74.14 |
10 | 148.28 |
20 | 296.56 |
50 | 741.42 |
100 | 1482.84 |
250 | 3707.1 |
500 | 7414.2 |
1000 | 14828.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.