Tỷ giá hối đoái ZMW/BGN 0.062780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.063 BGN |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.062 BGN |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.062 BGN |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.061 BGN |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.060 BGN |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.060 BGN |
ZMW | BGN |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.13 |
100 | 6.27 |
250 | 15.69 |
500 | 31.39 |
1000 | 62.78 |
BGN | ZMW |
1 | 15.92 |
5 | 79.64 |
10 | 159.28 |
20 | 318.57 |
50 | 796.43 |
100 | 1592.86 |
250 | 3982.15 |
500 | 7964.3 |
1000 | 15928.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.