Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.037 BMD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.037 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.036 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.036 BMD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.036 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.035 BMD |
ZMW | BMD |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.85 |
100 | 3.71 |
250 | 9.28 |
500 | 18.56 |
1000 | 37.12 |
BMD | ZMW |
1 | 26.93 |
5 | 134.66 |
10 | 269.32 |
20 | 538.65 |
50 | 1346.63 |
100 | 2693.26 |
250 | 6733.17 |
500 | 13466.34 |
1000 | 26932.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.