Tỷ giá hối đoái ZMW/BMD 0.045325 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.045 BMD |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.045 BMD |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.044 BMD |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.044 BMD |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.044 BMD |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.043 BMD |
| ZMW | BMD |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.91 |
| 50 | 2.26 |
| 100 | 4.53 |
| 250 | 11.33 |
| 500 | 22.66 |
| 1000 | 45.32 |
| BMD | ZMW |
| 1 | 22.06 |
| 5 | 110.31 |
| 10 | 220.63 |
| 20 | 441.26 |
| 50 | 1103.15 |
| 100 | 2206.3 |
| 250 | 5515.75 |
| 500 | 11031.51 |
| 1000 | 22063.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.