Tỷ giá hối đoái ZMW/BND 0.052573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.053 BND |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.052 BND |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.052 BND |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.051 BND |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.050 BND |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.050 BND |
ZMW | BND |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.62 |
100 | 5.25 |
250 | 13.14 |
500 | 26.28 |
1000 | 52.57 |
BND | ZMW |
1 | 19.02 |
5 | 95.1 |
10 | 190.21 |
20 | 380.42 |
50 | 951.06 |
100 | 1902.13 |
250 | 4755.33 |
500 | 9510.66 |
1000 | 19021.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.