Tỷ giá hối đoái ZMW/BSD 0.043243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.043 BSD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.043 BSD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.042 BSD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.042 BSD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.042 BSD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.041 BSD |
ZMW | BSD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.81 |
500 | 21.62 |
1000 | 43.24 |
BSD | ZMW |
1 | 23.12 |
5 | 115.62 |
10 | 231.25 |
20 | 462.5 |
50 | 1156.25 |
100 | 2312.5 |
250 | 5781.27 |
500 | 11562.54 |
1000 | 23125.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.