Tỷ giá hối đoái ZMW/BSD 0.041886 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.042 BSD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.041 BSD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.041 BSD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.041 BSD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.040 BSD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.040 BSD |
ZMW | BSD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.47 |
500 | 20.94 |
1000 | 41.88 |
BSD | ZMW |
1 | 23.87 |
5 | 119.37 |
10 | 238.74 |
20 | 477.48 |
50 | 1193.72 |
100 | 2387.44 |
250 | 5968.61 |
500 | 11937.22 |
1000 | 23874.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.