Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.075 BZD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.075 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.074 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.073 BZD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.072 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.072 BZD |
ZMW | BZD |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.52 |
250 | 18.82 |
500 | 37.64 |
1000 | 75.28 |
BZD | ZMW |
1 | 13.28 |
5 | 66.41 |
10 | 132.83 |
20 | 265.66 |
50 | 664.16 |
100 | 1328.32 |
250 | 3320.8 |
500 | 6641.61 |
1000 | 13283.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.