Tỷ giá hối đoái ZMW/BZD 0.090904 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.091 BZD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.090 BZD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.089 BZD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.088 BZD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.087 BZD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.086 BZD |
ZMW | BZD |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.54 |
100 | 9.09 |
250 | 22.72 |
500 | 45.45 |
1000 | 90.9 |
BZD | ZMW |
1 | 11 |
5 | 55 |
10 | 110 |
20 | 220.01 |
50 | 550.03 |
100 | 1100.06 |
250 | 2750.15 |
500 | 5500.3 |
1000 | 11000.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.