Tỷ giá hối đoái ZMW/CAD 0.063507 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.064 CAD |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.063 CAD |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.062 CAD |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.062 CAD |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.061 CAD |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.060 CAD |
| ZMW | CAD |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.27 |
| 50 | 3.17 |
| 100 | 6.35 |
| 250 | 15.87 |
| 500 | 31.75 |
| 1000 | 63.5 |
| CAD | ZMW |
| 1 | 15.74 |
| 5 | 78.73 |
| 10 | 157.46 |
| 20 | 314.92 |
| 50 | 787.31 |
| 100 | 1574.63 |
| 250 | 3936.57 |
| 500 | 7873.15 |
| 1000 | 15746.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.