Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.051 CAD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.051 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.050 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.050 CAD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.049 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.049 CAD |
ZMW | CAD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.12 |
250 | 12.81 |
500 | 25.63 |
1000 | 51.26 |
CAD | ZMW |
1 | 19.5 |
5 | 97.53 |
10 | 195.06 |
20 | 390.13 |
50 | 975.34 |
100 | 1950.69 |
250 | 4876.72 |
500 | 9753.45 |
1000 | 19506.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.