Tỷ giá hối đoái ZMW/CHF 0.036012 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.036 CHF |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.036 CHF |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.035 CHF |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.035 CHF |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.035 CHF |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.034 CHF |
ZMW | CHF |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.6 |
250 | 9 |
500 | 18 |
1000 | 36.01 |
CHF | ZMW |
1 | 27.76 |
5 | 138.84 |
10 | 277.68 |
20 | 555.36 |
50 | 1388.42 |
100 | 2776.84 |
250 | 6942.1 |
500 | 13884.21 |
1000 | 27768.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.