Tỷ giá hối đoái ZMW/FJD 0.097862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.098 FJD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.097 FJD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.096 FJD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.095 FJD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.094 FJD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.093 FJD |
ZMW | FJD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.78 |
250 | 24.46 |
500 | 48.93 |
1000 | 97.86 |
FJD | ZMW |
1 | 10.21 |
5 | 51.09 |
10 | 102.18 |
20 | 204.37 |
50 | 510.92 |
100 | 1021.85 |
250 | 2554.62 |
500 | 5109.25 |
1000 | 10218.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.