Tỷ giá hối đoái ZMW/FJD 0.092438 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.092 FJD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.092 FJD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.091 FJD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.090 FJD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.089 FJD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.088 FJD |
ZMW | FJD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.62 |
100 | 9.24 |
250 | 23.1 |
500 | 46.21 |
1000 | 92.43 |
FJD | ZMW |
1 | 10.81 |
5 | 54.09 |
10 | 108.18 |
20 | 216.36 |
50 | 540.9 |
100 | 1081.8 |
250 | 2704.5 |
500 | 5409.01 |
1000 | 10818.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.