Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.029 GIP |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.028 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.028 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.028 GIP |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.027 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.027 GIP |
ZMW | GIP |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.14 |
500 | 14.29 |
1000 | 28.58 |
GIP | ZMW |
1 | 34.98 |
5 | 174.94 |
10 | 349.89 |
20 | 699.78 |
50 | 1749.45 |
100 | 3498.9 |
250 | 8747.26 |
500 | 17494.52 |
1000 | 34989.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.