Tỷ giá hối đoái ZMW/GIP 0.034077 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.034 GIP |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.034 GIP |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.033 GIP |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.033 GIP |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.033 GIP |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.032 GIP |
| ZMW | GIP |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.68 |
| 50 | 1.7 |
| 100 | 3.4 |
| 250 | 8.51 |
| 500 | 17.03 |
| 1000 | 34.07 |
| GIP | ZMW |
| 1 | 29.34 |
| 5 | 146.72 |
| 10 | 293.45 |
| 20 | 586.9 |
| 50 | 1467.26 |
| 100 | 2934.52 |
| 250 | 7336.3 |
| 500 | 14672.61 |
| 1000 | 29345.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.