Tỷ giá hối đoái ZMW/IRR 1462.24 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | IRR |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 1462.24 IRR |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 1447.62 IRR |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 1433 IRR |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 1418.38 IRR |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 1403.75 IRR |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 1389.13 IRR |
ZMW | IRR |
1 | 1462.24 |
5 | 7311.24 |
10 | 14622.48 |
20 | 29244.96 |
50 | 73112.41 |
100 | 146224.82 |
250 | 365562.06 |
500 | 731124.13 |
1000 | 1462248.27 |
IRR | ZMW |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.