Tỷ giá hối đoái ZMW/JOD 0.025968 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.026 JOD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.026 JOD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.025 JOD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.025 JOD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.025 JOD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.025 JOD |
ZMW | JOD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.49 |
500 | 12.98 |
1000 | 25.96 |
JOD | ZMW |
1 | 38.5 |
5 | 192.54 |
10 | 385.08 |
20 | 770.17 |
50 | 1925.44 |
100 | 3850.89 |
250 | 9627.24 |
500 | 19254.48 |
1000 | 38508.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.