Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.011 KWD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.011 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.011 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.011 KWD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.011 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.011 KWD |
ZMW | KWD |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.79 |
500 | 5.59 |
1000 | 11.18 |
KWD | ZMW |
1 | 89.37 |
5 | 446.88 |
10 | 893.76 |
20 | 1787.53 |
50 | 4468.84 |
100 | 8937.68 |
250 | 22344.21 |
500 | 44688.43 |
1000 | 89376.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.