Tỷ giá hối đoái ZMW/NZD 0.078675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.079 NZD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.078 NZD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.077 NZD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.076 NZD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.076 NZD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.075 NZD |
ZMW | NZD |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.93 |
100 | 7.86 |
250 | 19.66 |
500 | 39.33 |
1000 | 78.67 |
NZD | ZMW |
1 | 12.71 |
5 | 63.55 |
10 | 127.1 |
20 | 254.2 |
50 | 635.52 |
100 | 1271.04 |
250 | 3177.62 |
500 | 6355.24 |
1000 | 12710.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.