Tỷ giá hối đoái ZMW/NZD 0.058824 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.059 NZD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.058 NZD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.058 NZD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.057 NZD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.056 NZD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.056 NZD |
ZMW | NZD |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.88 |
250 | 14.7 |
500 | 29.41 |
1000 | 58.82 |
NZD | ZMW |
1 | 16.99 |
5 | 84.99 |
10 | 169.99 |
20 | 339.99 |
50 | 849.98 |
100 | 1699.97 |
250 | 4249.93 |
500 | 8499.87 |
1000 | 16999.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.