Tỷ giá hối đoái ZMW/SGD 0.058708 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.059 SGD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.058 SGD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.058 SGD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.057 SGD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.056 SGD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.056 SGD |
ZMW | SGD |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.93 |
100 | 5.87 |
250 | 14.67 |
500 | 29.35 |
1000 | 58.7 |
SGD | ZMW |
1 | 17.03 |
5 | 85.16 |
10 | 170.33 |
20 | 340.67 |
50 | 851.67 |
100 | 1703.35 |
250 | 4258.39 |
500 | 8516.79 |
1000 | 17033.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.