Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.049 SGD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.048 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.048 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.047 SGD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.047 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.046 SGD |
ZMW | SGD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.12 |
500 | 24.25 |
1000 | 48.5 |
SGD | ZMW |
1 | 20.61 |
5 | 103.07 |
10 | 206.15 |
20 | 412.3 |
50 | 1030.76 |
100 | 2061.52 |
250 | 5153.8 |
500 | 10307.6 |
1000 | 20615.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.