Tỷ giá hối đoái ZMW/XAU 0.000011252 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.000011 XAU |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.000011 XAU |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.000011 XAU |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.000011 XAU |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.000011 XAU |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.000011 XAU |
ZMW | XAU |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000056 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00023 |
50 | 0.00056 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0056 |
1000 | 0.011 |
XAU | ZMW |
1 | 88870.48 |
5 | 444352.42 |
10 | 888704.84 |
20 | 1777409.69 |
50 | 4443524.22 |
100 | 8887048.45 |
250 | 22217621.14 |
500 | 44435242.28 |
1000 | 88870484.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.