Tỷ giá hối đoái ZMW/XAU 0.000010209 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.000010 XAU |
| 1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.000010 XAU |
| 2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.000010 XAU |
| 3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.0000099 XAU |
| 4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.0000098 XAU |
| 5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.0000097 XAU |
| ZMW | XAU |
| 1 | 0.000010 |
| 5 | 0.000051 |
| 10 | 0.00010 |
| 20 | 0.00020 |
| 50 | 0.00051 |
| 100 | 0.0010 |
| 250 | 0.0026 |
| 500 | 0.0051 |
| 1000 | 0.010 |
| XAU | ZMW |
| 1 | 97948.58 |
| 5 | 489742.92 |
| 10 | 979485.84 |
| 20 | 1958971.68 |
| 50 | 4897429.22 |
| 100 | 9794858.44 |
| 250 | 24487146.1 |
| 500 | 48974292.2 |
| 1000 | 97948584.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.