Tỷ giá hối đoái ZMW/XCD 0.094023 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.094 XCD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.093 XCD |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.092 XCD |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.091 XCD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.090 XCD |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.089 XCD |
ZMW | XCD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.4 |
250 | 23.5 |
500 | 47.01 |
1000 | 94.02 |
XCD | ZMW |
1 | 10.63 |
5 | 53.17 |
10 | 106.35 |
20 | 212.71 |
50 | 531.78 |
100 | 1063.57 |
250 | 2658.93 |
500 | 5317.87 |
1000 | 10635.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.