Tỷ giá hối đoái ZMW/XDR 0.029225 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.029 XDR |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.029 XDR |
2% | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.029 XDR |
3% | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.028 XDR |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.028 XDR |
5% | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.028 XDR |
ZMW | XDR |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.46 |
100 | 2.92 |
250 | 7.3 |
500 | 14.61 |
1000 | 29.22 |
XDR | ZMW |
1 | 34.21 |
5 | 171.08 |
10 | 342.16 |
20 | 684.33 |
50 | 1710.83 |
100 | 3421.67 |
250 | 8554.17 |
500 | 17108.35 |
1000 | 34216.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW (Kwacha Zambia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.