Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0057 BGN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0056 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0056 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0055 BGN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0054 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0054 BGN |
ZWL | BGN |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.83 |
1000 | 5.67 |
BGN | ZWL |
1 | 176.19 |
5 | 880.95 |
10 | 1761.91 |
20 | 3523.83 |
50 | 8809.59 |
100 | 17619.19 |
250 | 44047.98 |
500 | 88095.97 |
1000 | 176191.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.