Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.016 BRL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.016 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.016 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.015 BRL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.015 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.015 BRL |
ZWL | BRL |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.97 |
500 | 7.94 |
1000 | 15.88 |
BRL | ZWL |
1 | 62.93 |
5 | 314.67 |
10 | 629.35 |
20 | 1258.71 |
50 | 3146.79 |
100 | 6293.59 |
250 | 15733.99 |
500 | 31467.98 |
1000 | 62935.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.