Tỷ giá hối đoái ZWL/BYN 0.010163 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.010 BYN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.010 BYN |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.010 BYN |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0099 BYN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0098 BYN |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0097 BYN |
ZWL | BYN |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.08 |
1000 | 10.16 |
BYN | ZWL |
1 | 98.39 |
5 | 491.98 |
10 | 983.97 |
20 | 1967.95 |
50 | 4919.89 |
100 | 9839.79 |
250 | 24599.48 |
500 | 49198.97 |
1000 | 98397.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.