Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0063 BZD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0062 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0061 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0061 BZD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0060 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0059 BZD |
ZWL | BZD |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.12 |
1000 | 6.25 |
BZD | ZWL |
1 | 159.76 |
5 | 798.8 |
10 | 1597.6 |
20 | 3195.21 |
50 | 7988.04 |
100 | 15976.08 |
250 | 39940.21 |
500 | 79880.42 |
1000 | 159760.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.